Phần Reading Unit 1 trong Tiếng Anh 11 sách Global Success về chủ đề How to live a long and healthy life giúp học sinh được rèn luyện khả năng đọc hiểu, làm quen với từ vựng về lối sống lành mạnh và các thói quen tốt cho sức khỏe.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả bài tập trong phần Reading để các bạn học sinh lớp 11 hiểu rõ nội dung bài học và vận dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo.
Which photos show healthy habits? Which ones show unhealthy habits? Why? (Những hình ảnh nào thể hiện thói quen lành mạnh? Những hình ảnh nào thể hiện thói quen không lành mạnh? Tại sao?)
Dựa vào 4 hình ảnh được đánh dấu A, B, C, D trong sách giáo khoa, chúng ta có thể phân tích như sau:
Gợi ý trả lời:
Photo A (Healthy habit): Shows a woman eating a healthy meal with fresh vegetables and salad. (Thể hiện một người phụ nữ đang ăn một bữa ăn lành mạnh với rau tươi và salad.)
→ Why it's healthy: Fresh vegetables provide essential vitamins, minerals, and fiber that are good for our health. (Tại sao lành mạnh: Rau tươi cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết có lợi cho sức khỏe.)
Photo B (Unhealthy habit): Shows someone using electronic devices late at night in bed. (Thể hiện việc sử dụng thiết bị điện tử muộn vào ban đêm trên giường.)
→ Why it's unhealthy: Using phones or laptops in bed can disrupt sleep patterns and prevent good quality sleep. (Tại sao không lành mạnh: Sử dụng điện thoại hoặc laptop trên giường có thể làm rối loạn giấc ngủ và ngăn cản giấc ngủ chất lượng.)
Photo C (Healthy habit): Shows people jogging/running outdoors. (Thể hiện việc chạy bộ/tập thể dục ngoài trời.)
→ Why it's healthy: Regular physical exercise helps keep the body fit and improves cardiovascular health. (Tại sao lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên giúp giữ cơ thể khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Photo D (Unhealthy habit): Shows someone eating fast food (burger and fries with soft drink). (Thể hiện việc ăn đồ ăn nhanh (burger và khoai tây chiên với nước ngọt).)
→ Why it's unhealthy: Fast food is high in salt, sugar, and unhealthy fats, which can lead to health problems. (Tại sao không lành mạnh: Đồ ăn nhanh chứa nhiều muối, đường và chất béo không lành mạnh, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Trước khi giải ô chữ, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về cách sống lâu và khỏe mạnh:
| English Text | Vietnamese Translation |
| Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits? | Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua, và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có những thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này? |
| A. Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner. | A. Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thực phẩm có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như đồ ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây và rau quả tươi vào chế độ ăn của bạn, và nhớ ăn sáng thịnh soạn và ăn tối ít. |
| B. If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy. | B. Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại hình tập thể dục phù hợp với bạn. Sau đó bắt đầu từ từ, ví dụ, bằng cách tập thể dục chỉ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn sẵn sàng để tập nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, tập thể dục thường xuyên để luôn giữ cơ thể khỏe mạnh và tinh thần vui vẻ. |
| C. A good night's sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can't fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again. | C. Một giấc ngủ ngon vào ban đêm rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn, nhưng tránh tập thể dục ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc laptop trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể ngăn bạn ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại. |
Đáp án ô chữ:
DOWN:
ACROSS:
Dựa vào nội dung của từng phần trong bài đọc, chúng ta có thể ghép các phần với tiêu đề tương ứng như sau:
Đáp án:
A - 1. Eat better (Ăn uống tốt hơn)
Giải thích: Phần A nói về việc đọc nhãn thực phẩm, tránh thức ăn có nhiều muối/đường, thêm rau quả tươi vào chế độ ăn.
B - 2. Exercise regularly (Tập thể dục thường xuyên)
Giải thích: Phần B hướng dẫn cách bắt đầu tập thể dục từ từ, chọn bài tập phù hợp và duy trì thói quen tập luyện.
C - 5. Sleep well (Ngủ ngon)
Giải thích: Phần C đưa ra lời khuyên về cách có giấc ngủ chất lượng, tránh cà phê và thiết bị điện tử trước khi ngủ.
Two extra headings: 3. Go to bed earlier và 4. Develop healthy habits (Hai tiêu đề thừa: "Đi ngủ sớm hơn" và "Phát triển thói quen lành mạnh")
Dựa vào nội dung bài đọc, chúng ta có đáp án phần điền thông tin vào các sơ đồ như sau:
|
| Đáp án | Dẫn chứng từ bài đọc |
| (1) | breakfast | "remember to eat a big breakfast and a small dinner" |
| (2) | suitable | "choose the type of exercise that is suitable for you" |
| (3) | regularly | "exercise regularly to always keep your body fit" |
| (4) | energy drinks | "avoid having coffee or energy drinks" |
| (5) | electronic devices | "turn off all your electronic devices" |
Sơ đồ hoàn chỉnh như sau:
Sơ đồ A:
Sơ đồ B:
Choose (2) suitable exercise (Chọn bài tập phù hợp)
↓ Start slowly (Bắt đầu từ từ)
↓ Work out longer (Tập luyện lâu hơn)
↓ Exercise (3) regularly (Tập thể dục thường xuyên)
Sơ đồ C:
Before bed (Trước khi ngủ):
If unable to sleep: do something repetitive or listen to music (Không thể ngủ: làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc)
Do you find the advice in the article useful? Have you tried following any of the suggestions above? (Bạn có thấy lời khuyên trong bài viết hữu ích không? Bạn đã thử làm theo bất kỳ gợi ý nào ở trên chưa?)
Đây là phần thảo luận mở cho phép học sinh thể hiện quan điểm cá nhân về các lời khuyên trong bài đọc.
Gợi ý trả lời:
Sample Answer 1:
I find the advice in the article very practical and useful. I have tried following some suggestions, especially about eating habits. I now read food labels more carefully and try to include more fruits and vegetables in my daily meals. However, I still struggle with limiting screen time before bed because I often use my phone to study or relax. I think the advice about starting exercise slowly is great for beginners like me who want to build healthy habits gradually.
(Tôi thấy lời khuyên trong bài viết rất thực tế và hữu ích. Tôi đã thử làm theo một số gợi ý, đặc biệt là về thói quen ăn uống. Giờ tôi đọc nhãn thực phẩm cẩn thận hơn và cố gắng bao gồm nhiều trái cây và rau quả trong bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc hạn chế thời gian xem màn hình trước khi ngủ vì tôi thường sử dụng điện thoại để học hoặc thư giãn. Tôi nghĩ lời khuyên về việc bắt đầu tập thể dục từ từ rất tốt cho người mới bắt đầu như tôi muốn xây dựng thói quen lành mạnh một cách dần dần.)
Sample Answer 2:
Yes, I believe the article provides valuable guidance for living a healthier life. I have been trying to follow the sleep recommendations, especially turning off electronic devices 30 minutes before bedtime. This has helped me fall asleep faster and feel more rested in the morning. I also started eating a bigger breakfast and smaller dinner, which has improved my energy levels throughout the day. The exercise advice is helpful too, though I find it challenging to maintain a regular workout routine with my busy study schedule.
(Có, tôi tin rằng bài viết cung cấp hướng dẫn có giá trị để sống khỏe mạnh hơn. Tôi đã cố gắng làm theo các khuyến nghị về giấc ngủ, đặc biệt là tắt thiết bị điện tử 30 phút trước khi đi ngủ. Điều này đã giúp tôi ngủ nhanh hơn và cảm thấy nghỉ ngơi tốt hơn vào buổi sáng. Tôi cũng bắt đầu ăn sáng nhiều hơn và ăn tối ít hơn, điều này đã cải thiện mức năng lượng của tôi trong ngày. Lời khuyên về tập thể dục cũng hữu ích, mặc dù tôi thấy khó khăn để duy trì thói quen tập luyện đều đặn với lịch học bận rộn.)
Phần Reading Unit 1 Tiếng Anh 11 về chủ đề How to live a long and healthy life không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp những kiến thức thực tế về lối sống lành mạnh.
Thông qua bài đọc này, các bạn học sinh đã được trang bị vốn từ vựng về sức khỏe và hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc xây dựng thói quen tốt cho sức khỏe. Những lời khuyên trong bài như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và ngủ ngon đều có thể áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững nội dung bài học và áp dụng thành công vào thực tế cuộc sống để có một lối sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ